Có 2 kết quả:
供不应求 gōng bù yìng qiú ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ • 供不應求 gōng bù yìng qiú ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
gōng bù yìng qiú ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supply does not meet demand
Bình luận 0
gōng bù yìng qiú ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supply does not meet demand
Bình luận 0