Có 2 kết quả:

供不应求 gōng bù yìng qiú ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ供不應求 gōng bù yìng qiú ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

supply does not meet demand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

supply does not meet demand

Bình luận 0